THÔNG TIN CHI TIẾT | BÁNH XE | ||||||||||||||||
Nền tảng | Dòng BREEZE | Vành | Hai mặt bằng hợp kim, mặt trước 36H, mặt sau 36H | ||||||||||||||
Tên Model | BREEZE | Ổ trước | Hợp kim, 2 vòng bi kín | ||||||||||||||
BỘ KHUNG | Ổ sau | Hợp kim, 2 vòng bi kín | |||||||||||||||
Khung | 26 inch, thép, giá đỡ Fender, 3/8 * 135mm | Nan hoa | Thép không gỉ, 14G | ||||||||||||||
Càng trước | 26 inch, thép, giá φ28.6, giá đỡ Fender, 3/8*100mm | Lốp xe | Lốp KENDA, 26*1-3/8 | ||||||||||||||
Ổ lái | Vòng bi, 22,2*30*27 | Kích thước lốp xe | 1-3/8 | ||||||||||||||
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC | Kích thước bánh xe | 26″ | |||||||||||||||
Tay lắc | SHIMANO REVOSHIFT, 7S | Lốp trước | Lốp KENDA, 26*1-3/8 | ||||||||||||||
Sang dĩa | – | Lốp sau | Lốp KENDA, 26*1-3/8 | ||||||||||||||
Cùi đề | SHIMANO TOURNEY, 7S | CÁC THÀNH PHẦN | |||||||||||||||
Bộ đùi đĩa | Hợp kim, 40T*165L | Tay nắm | Cao su | ||||||||||||||
Ổ giữa | Vòng bi kín | Ghi- đông | Thép không gỉ, thanh nâng | ||||||||||||||
FreeWheel | SHIMANO, 14-28T, 7S | Phóc- tăng | ZOOM, hợp kim 6061, 80*180*30° | ||||||||||||||
Xích | KMC | Cọc yên | Thép không gỉ, φ25,4 * 300mm | ||||||||||||||
PHANH | Yên xe | Comfort Type | |||||||||||||||
Đòn phanh | Đòn bẩy hợp kim | ||||||||||||||||
Miếng đệm phanh | Phanh hợp kim V |
» Hư gì đổi nấy trong 30 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất.
» Mã giảm 100.000đ áp dụng đơn hàng từ 5.000.000đ.
» FREE ship đơn hàng từ 3.000.000đ hoặc thành viên VÀNG.
» Giao nhanh trong 5 giờ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.